tên | khoảng cách | loại | cấp | Thuộc tính | giới tính | Score | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mulga Street Primary School | 1.04 km | Tiểu Học | R-6 | Trường Công | icsea: 924 | ||
Compton Primary School | 1.98 km | Tiểu Học | R-6 | Trường Công | icsea: 967 | ||
Suttontown Primary School | 1.99 km | Tiểu Học | R-6 | Trường Công | icsea: 965 | ||
Mount Gambier North Primary School | 2.51 km | Tiểu Học | U, R-6 | Trường Công | icsea: 876 | ||
Mount Gambier High School | 2.58 km | Trung Học Cơ Sở | U, 7-12 | Trường Công | icsea: 948 | ||
Reidy Park Primary School | 3.66 km | Tiểu Học | R-6 | Trường Công | icsea: 991 | ||
McDonald Park School | 4.34 km | Tiểu Học | U, R-6 | Trường Công | icsea: 960 | ||
Melaleuca Park Primary School | 5.47 km | Tiểu Học | R-6 | Trường Công | icsea: 865 | ||
Grant High School | 6.06 km | Trung Học Cơ Sở | U, 7-12 | Trường Công | icsea: 968 |
địa chỉ đường phố | khoảng cách | số phòng ngủ | số phòng tắm | diện tích xây dựng | thời gian bán | giá bán | nguồn dữ liệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.16 km | 0 | 0 | -m2 | 2025 năm 02 tháng 20 ngày | - | Council approved | |
![]() | 0.12 km | 3 | 2 | -m2 | 2025 năm 02 tháng 13 ngày | - | Council approved | |
![]() | 0.29 km | 4 | 2 | -m2 | 2024 năm 11 tháng 14 ngày | - | Council approved | |
![]() | 0.28 km | 4 | 2 | -m2 | 2024 năm 11 tháng 06 ngày | - | Council approved | |
![]() | 0.36 km | 0 | 0 | -m2 | 2024 năm 10 tháng 23 ngày | - | Council approved |