tên | khoảng cách | loại | cấp | Thuộc tính | giới tính | Score | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Perth Modern School | 1.75 km | Trung Học Cơ Sở | 7-12 | Trường Công | school.gender. | icsea: 1236 | |
Highgate Primary School | 1.76 km | Tiểu Học | K-6 | Trường Công | school.gender. | icsea: 1114 | |
Sacred Heart Primary School | 2.06 km | Tiểu Học | PP-6 | Trường Công giáo | school.gender. | icsea: 1132 | |
Bob Hawke College | 2.22 km | Trung Học Cơ Sở | 7-9 | Trường Công | school.gender. | icsea: 1123 | |
North Perth Primary School | 2.47 km | Tiểu Học | K-6 | Trường Công | school.gender. | icsea: 1132 | |
West Leederville Primary School | 2.50 km | Tiểu Học | K-6 | Trường Công | school.gender. | icsea: 1166 | |
Subiaco Primary School | 2.94 km | Tiểu Học | K-6 | Trường Công | school.gender. | icsea: 1170 | |
Aranmore Catholic College | 2.96 km | Trung Học Cơ Sở | 7-12 | Trường Công giáo | school.gender. | icsea: 988 | |
St Columba's Catholic Primary School | 2.98 km | Tiểu Học | PP-6 | Trường Công giáo | school.gender. | icsea: 1154 | |
Aranmore Catholic Primary School | 3.09 km | Tiểu Học | PP-6 | Trường Công giáo | school.gender. | icsea: 1086 |
địa chỉ đường phố | khoảng cách | số phòng ngủ | số phòng tắm | diện tích xây dựng | thời gian bán | giá bán | nguồn dữ liệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.07 km | 1 | 1 | -m2 | 2024 năm 06 tháng 04 ngày | - | Council approved | |
![]() | 0.07 km | 1 | 1 | 91m2 | 2024 năm 05 tháng 22 ngày | $410,000 | Council approved | |
![]() | 0.07 km | 1 | 1 | 52m2 | 2024 năm 05 tháng 06 ngày | $350,000 | Council approved | |
![]() | 0.14 km | 1 | 1 | -m2 | 2024 năm 02 tháng 19 ngày | $433,000 | Council approved | |
![]() | 0.14 km | 1 | 1 | -m2 | 2024 năm 02 tháng 15 ngày | $460,000 | Council approved |