Úc
mua nhà
thuê
kiểm tra giao dịch
nhà mới
拍卖结果
tìm kiếm
Tiếng Việt
trở lại
trang chủ HouGarden
ước lượng
Tải xuống ứng dụng HouGarden
chia sẻ
Tìm thấy
10,000+
tin định giá nhà Clayton South,South East Melbourne VIC 3169
hiển thị nhiều cột
hiển thị bản đồ
排序
sắp xếp mặc định
12 BESWICK ST, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 4 19 SECOND ST, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 3 19 SECOND ST, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 6 11 SECOND ST, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
15
giao dịch vào 2024 năm 11 tháng
ước lượng: $828,292
UNIT 5 11 SECOND ST, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 3 5 SECOND ST, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
14
1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 207 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 604 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 605 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT G6 18 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT G6 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 302 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 703 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 508 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 607 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
13
UNIT 103 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 601 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 109 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 302 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT G11 18 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 308 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 702 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 2 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
15
UNIT 509 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT G2 16 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 403 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 609 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 201 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT 403 20 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
UNIT G9 16 LOMANDRA DR, CLAYTON SOUTH VIC 3169
chưa niêm yết
1
UNIT 209 1408 CENTRE RD, CLAYTON SOUTH VIC 3169
1
2
3
4
5
…
263
bản đồ