Úc
mua nhà
thuê
kiểm tra giao dịch
nhà mới
拍卖结果
tìm kiếm
Tiếng Việt
trở lại
trang chủ HouGarden
ước lượng
Tải xuống ứng dụng HouGarden
chia sẻ
Tìm thấy
5,000+
tin định giá nhà Kennington,Bendigo VIC 3550
hiển thị nhiều cột
hiển thị bản đồ
排序
sắp xếp mặc định
mới niêm yết
16
gửi email tư vấn
Đăng hôm qua
$645,000 - $700,000
3
1
2
32 Condon Street, Kennington, VIC 3550
Mở cửa nhà 03-06 18:30 18:30-19:00
mới niêm yết
21
gửi email tư vấn
Đăng hôm qua
$740,000 - $760,000
5
2
2
653m
2
6 McMillan Street, Kennington, VIC 3550
mới niêm yết
17
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-27 00:00
$445,000 - $455,000
2
1
1
2/36 Miller Street, Kennington, VIC 3550
mới niêm yết
12
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-26 00:00
$495,000 to $520,000
3
1
1
121m
2
643m
2
9 Thompson Cres, Kennington, VIC 3550
30
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-25 00:00
$1,200,000 - $1,250,000
4
2
6
1771m
2
9 Ningana Drive, Kennington, VIC 3550
16
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-20 00:00
$575,000 - $615,000
4
2
1
40 Steane Street, Kennington, VIC 3550
26
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-20 00:00
$660,000 - $690,000
4
2
2
688m
2
19 Kara Street, Kennington, VIC 3550
17
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-19 00:00
$950,000 - $995,000
3
2
2
198m
2
230m
2
1/54 Sternberg Street, Kennington, VIC 3550
14
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-18 00:00
$515,000 - $550,000
3
2
1
314m
2
2/20 Mahon Avenue, Kennington, VIC 3550
18
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-14 00:00
$650,000 - $700,000
7
3
1
365m
2
30 Skene Street, Kennington, VIC 3550
13
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-13 00:00
$515,000 - $540,000
3
1
1
556m
2
9 Royal Avenue, Kennington, VIC 3550
11
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-12 00:00
$345,000 - $375,000
2
1
1
4/17 Albion Street, Kennington, VIC 3550
36
gửi email tư vấn
Ngày đăng 02-10 00:00
$839,000 - $879,000
5
3
3
231m
2
693m
2
3 Kate Close, Kennington, VIC 3550
13
gửi email tư vấn
Ngày đăng 01-29 00:00
$600,000 - $625,000
4
2
1
11a Sternberg Street, Kennington, VIC 3550
18
gửi email tư vấn
Ngày đăng 01-28 00:00
$585,000 - $615,000
3
2
2
437m
2
2/2 Greenwood Drive, Kennington, VIC 3550
9
gửi email tư vấn
Ngày đăng 01-21 00:00
$275,000
329m
2
39 Clarke Street, Kennington, VIC 3550
22
gửi email tư vấn
Ngày đăng 01-08 00:00
$830,000 - $870,000
3
2
2
424m
2
39B Mill Street, Kennington, VIC 3550
13
gửi email tư vấn
Ngày đăng 01-07 00:00
$720,000 - $750,000
4
2
4
982m
2
7 Lambruk Court, Kennington, VIC 3550
10
gửi email tư vấn
Ngày đăng 12-24 00:00
$635,000 - $665,000
3
1
2
1021m
2
6 Murphy Street, Kennington, VIC 3550
38
gửi email tư vấn
Ngày đăng 12-20 00:00
EXPRESSIONS OF INTEREST on 28th February 12:00 pm
5
4
5
6465m
2
98 Lowndes Street, Kennington, VIC 3550
20
gửi email tư vấn
Ngày đăng 12-05 00:00
$740,000 - $795,000
↓$40k
5
2
2
589m
2
9 Farrington Street, Kennington, VIC 3550
Giảm giá
18
gửi email tư vấn
Ngày đăng 12-04 00:00
$495,000 - $545,000
↓$30k
3
2
2
535m
2
20 Hodgkinson Street, Kennington, VIC 3550
Giảm giá
23
gửi email tư vấn
Ngày đăng 11-28 00:00
$760,000 - $780,000
4
2
1
1/4 Vincent Drive, Kennington, VIC 3550
12
gửi email tư vấn
Ngày đăng 11-18 00:00
$550,000 - $580,000
3
1
827m
2
90 Abbott Street, Kennington, VIC 3550
21
gửi email tư vấn
Ngày đăng 11-15 00:00
$675,000 - $725,000
↓$30k
3
2
2
485m
2
2A Lakewood Drive, Kennington, VIC 3550
Giảm giá
16
gửi email tư vấn
Ngày đăng 10-31 00:00
$595,000 - $650,000
↓$20k
3
1
2
151m
2
223m
2
2/16 Skene Street, Kennington, VIC 3550
Giảm giá
7
gửi email tư vấn
Ngày đăng 10-28 00:00
$235,000
1
1
1
2/42 Mafeking Street, Kennington, VIC 3550
12
gửi email tư vấn
Ngày đăng 10-23 00:00
$850,000 - $900,000
↓$75k
4
2
1
1000m
2
11 Sternberg Street, Kennington, VIC 3550
Giảm giá
25
gửi email tư vấn
Ngày đăng 10-21 00:00
$1,260,000 - $1,385,000
↓$90k
4
1
2
953m
2
33 Condon Street, Kennington, VIC 3550
Giảm giá
9
gửi email tư vấn
Ngày đăng 10-14 00:00
$285,000
694m
2
15 Lowndes Street, Kennington, VIC 3550
Giảm giá
3
gửi email tư vấn
Ngày đăng 10-10 00:00
$660,000 - $710.000
1535m
2
53 Condon Street, Kennington, VIC 3550
13
gửi email tư vấn
Ngày đăng 10-09 00:00
$500,000 - $550,000
↓$65k
3
2
695m
2
21 Glencoe Street, Kennington, VIC 3550
Giảm giá
1
2
3
4
5
…
122
bản đồ